🌟 길이 아니거든[아니면] 가지 말고 말이 아니거든[아니면] 듣지[탓하지] 말라

Tục ngữ

1. 올바르지 않은 일이면 아예 처음부터 하지 말라.

1. (ĐƯỜNG KHÔNG ĐÚNG THÌ ĐỪNG ĐI, LỜI NÓI KHÔNG ĐÚNG THÌ ĐỪNG NGHE): Nếu không phải là việc đúng đắn thì đừng làm ngay từ đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 돈을 많이 벌 수 있는 방법이라고 해도 길이 아니면 가지 말고 말이 아니면 듣지 말아야 한다.
    No matter how much money you may make, you must not go unless it is the way or the way, but not listen if it is not the horse.
  • Google translate 경쟁 회사에서 스카우트 제의를 받았는데 우리 회사의 정보를 빼내려고 해서 거절했어.
    I got an offer from a rival company, but i turned it down because i was trying to steal information from our company.
    Google translate 그래. 길이 아니거든 가지 말고 말이 아니거든 듣지 말라는 말도 있잖아.
    Yeah. some say don't go if it's not the road, and don't listen if it's not the.

길이 아니거든[아니면] 가지 말고 말이 아니거든[아니면] 듣지[탓하지] 말라: One must not proceed if it is not a road, and one must not listen[blame] if it is not a word,道でないなら進まず、言葉でないなら聞くな,Ne prenez pas ce qui n'est pas un chemin et n'entendez pas (ne reprochez pas) ce qui n'est pas une parole.,si es algo incorrecto, mejor no comenzar desde el principio,إذا لم يكن الطريق صحيحا فلا تسير عليه، وإذا لم يكن الكلام صحيحا فلا تستمع إليه,(хадмал орч.) зам биш бол бүү яв, үг биш бол бүү сонс,(Đường không đúng thì đừng đi, lời nói không đúng thì đừng nghe),(ป.ต.)หากไม่ใช่[ถ้าไม่ใช่]ทางก็อย่าไป หากไม่ใช่[ถ้าไม่ใช่]คำพูดก็อย่าฟัง[อย่าไปโทษ] ; ถ้าเป็นสิ่งไม่ดีก็อย่าริทำ,,(Досл.) Не иди, если это не путь, не слушай, если это не слова,不是路就不要走,不是话就不要听(怪);非礼勿视,非礼勿听,

💕Start 길이아니거든아니면가지말고말이아니거든아니면듣지탓하지말라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)