🌟 길이 아니거든[아니면] 가지 말고 말이 아니거든[아니면] 듣지[탓하지] 말라
Tục ngữ
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138)